khuấy động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuấy động+
- Rouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuấy động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuấy động":
khuyển ưng khuyến nông khuynh hướng - Những từ có chứa "khuấy động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 507